Phiên âm : mào shèng.
Hán Việt : mậu thịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 繁茂, 繁盛, 茂密, 蕃蕪, 繁榮, 旺盛, .
Trái nghĩa : 枯萎, 凋零, 稀疏, .
莊稼長得很茂盛.