VN520


              

茂年

Phiên âm : mào nián.

Hán Việt : mậu niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年輕力壯時。南朝梁.沈約〈奏彈祕書郎蕭遙昌〉:「兼祕書郎臣蕭遙昌, 盛戚茂年, 升華祕館。」


Xem tất cả...