Phiên âm : mào cǎo.
Hán Việt : mậu thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茂盛的草。《文選.潘岳.西征賦》:「禁省鞠為茂草, 金狄遷於灞川。」《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「稀鳴桴於砥路, 鞠茂草於圓扉。」