VN520


              

茂草

Phiên âm : mào cǎo.

Hán Việt : mậu thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茂盛的草。《文選.潘岳.西征賦》:「禁省鞠為茂草, 金狄遷於灞川。」《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「稀鳴桴於砥路, 鞠茂草於圓扉。」


Xem tất cả...