VN520


              

茂松

Phiên âm : mào sōng.

Hán Việt : mậu tùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茂密的松樹。《文選.潘岳.藉田賦》:「似夜光之剖荊璞兮, 若茂松之依山巔也。」《文選.謝靈運.於南山往北山經湖中瞻眺》:「舍舟眺迥渚, 停策倚茂松。」


Xem tất cả...