Phiên âm : mào jī.
Hán Việt : mậu tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐厚的功績。《後漢書.卷二二.朱祐等傳.論曰》:「議者多非光武不以功臣任職, 至使英姿茂績, 委而勿用。」《文選.潘岳.楊荊州誄》:「忠節克明, 茂績惟嘉。」