VN520


              

茂績

Phiên âm : mào jī.

Hán Việt : mậu tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐厚的功績。《後漢書.卷二二.朱祐等傳.論曰》:「議者多非光武不以功臣任職, 至使英姿茂績, 委而勿用。」《文選.潘岳.楊荊州誄》:「忠節克明, 茂績惟嘉。」


Xem tất cả...