Phiên âm : mào cái yì děng.
Hán Việt : mậu tài dị đẳng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茂才, 美材之人。異等, 才智特出, 異於常人。茂才、異等皆是漢代選舉人才的科目之一。《初刻拍案驚奇》卷二九:「話說漢代以前, 人才只是舉薦徵辟, 故有賢良方正、茂才異等之名, 其高尚不出, 又有不求聞達之科。」