Phiên âm : mào xìng.
Hán Việt : mậu hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的德行。《楚辭.屈原.離騷》:「夫維聖哲以茂行兮, 苟得用此下土。」