VN520


              

茂行

Phiên âm : mào xìng.

Hán Việt : mậu hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好的德行。《楚辭.屈原.離騷》:「夫維聖哲以茂行兮, 苟得用此下土。」


Xem tất cả...