VN520


              

茂實英聲

Phiên âm : mào shí yīng shēng.

Hán Việt : mậu thật anh thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛美的事跡和好的名聲。比喻事跡和聲譽都很顯著。《梁書.卷二五.徐勉傳》:「洪規盛範, 冠絕百王, 茂實英聲, 方垂千載。」也作「英聲茂實」。


Xem tất cả...