Phiên âm : mào shí yīng shēng.
Hán Việt : mậu thật anh thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛美的事跡和好的名聲。比喻事跡和聲譽都很顯著。《梁書.卷二五.徐勉傳》:「洪規盛範, 冠絕百王, 茂實英聲, 方垂千載。」也作「英聲茂實」。