Phiên âm : wàng shèng.
Hán Việt : vượng thịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 茂盛, 興隆, 興盛, 興旺, .
Trái nghĩa : 衰退, 衰歇, 衰敗, 衰落, .
精力旺盛