Phiên âm : mào shù.
Hán Việt : mậu thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
濃密繁茂的樹木。《文選.班固.西都賦》:「茂樹蔭蔚, 芳草被隄。」《文選.盧諶.贈崔溫》:「平陸引長流, 崗巒挺茂樹。」