Phiên âm : néng yán shé biàn.
Hán Việt : năng ngôn thiệt biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善用辭令辯論。明.黃元吉《流星馬》第一折:「聖人著小官傳與李道宗, 便著差能言舌辯, 通曉沙漠人言說語, 你可去說將這匹馬來。」也作「能言善辯」。