VN520


              

能說善道

Phiên âm : néng shuō shàn dào.

Hán Việt : năng thuyết thiện đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擅長於以言語或道理來說服別人。例張大嬸能說善道, 常常為我們社區向有關單位爭取到很多應有的福利。
擅長於以言語或道理來說服別人。如:「他能說善道, 常常為我們社區向有關單位爭取到很多應有的福利。」


Xem tất cả...