Phiên âm : néng jí.
Hán Việt : năng cấp.
Thuần Việt : mức năng lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mức năng lượng原子分子原子核等在不同状态下运动所具有的能量值这种数值是不连续的,好像台阶一样,所以叫能级