Phiên âm : yuē jiàn.
Hán Việt : ước kiến.
Thuần Việt : định ngày hẹn; ước định thời gian gặp mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
định ngày hẹn; ước định thời gian gặp mặt约定时间会见(多用于外交场合)yuējiàn gāiguó zhùhuádàshǐ.ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.