VN520


              

约束

Phiên âm : yuē shù.

Hán Việt : ước thúc.

Thuần Việt : ràng buộc; trói buộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ràng buộc; trói buộc
限制使不越出范围
shòu jìlǜ de yuēshù
bị ràng buộc kỷ luật
这种口头协议约束不了他们.
zhè zhǒng kǒutóu xiéyì yuēshù bùliǎo tāmen.
loại thoả thuận bằng miệng này không thể ràng buộc h


Xem tất cả...