Phiên âm : yuē dìng sú chéng.
Hán Việt : ước định tục thành.
Thuần Việt : ước định mà thành; tên gọi là do người ta định ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ước định mà thành; tên gọi là do người ta định ra như vậy指某种事物的名称或社会习惯是由人们经过长期实践而认定或形成的