Phiên âm : yuē jí.
Hán Việt : ước tập.
Thuần Việt : mời họp mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mời họp mặt请人到一起;邀集yuējí yǒuguān rényuán kāigè hùi.mời họp mặt những nhân viên có liên quan.