VN520


              

约期

Phiên âm : yuē qī.

Hán Việt : ước kì.

Thuần Việt : hẹn ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hẹn ngày
约定日期
yuēqī hùitán
hẹn ngày đàm phán
ngày hẹn; kỳ hẹn
约定的日子
误了约期
wù le yuēqī
nhỡ hẹn; sai hẹn
kỳ hạn khế ước
契约的期限
约期未满
yuēqī wèimǎn
kỳ hạn khế ước chưa hết; hợp đồng chưa hết hạn.


Xem tất cả...