VN520


              

约莫

Phiên âm : yuē mo.

Hán Việt : ước mạc.

Thuần Việt : ước chừng; khoảng chừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ước chừng; khoảng chừng
大概估计
wǒmen děng le yuēmò yǒu yīgè xiǎoshí de guāngjǐng.
chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.


Xem tất cả...