Phiên âm : yuē mo.
Hán Việt : ước mạc.
Thuần Việt : ước chừng; khoảng chừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ước chừng; khoảng chừng大概估计wǒmen děng le yuēmò yǒu yīgè xiǎoshí de guāngjǐng.chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.