VN520


              

约分

Phiên âm : yuē fēn.

Hán Việt : ước phân.

Thuần Việt : rút gọn phân số; ước lượng phân số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rút gọn phân số; ước lượng phân số
用分子和分母的公约数同时除分子和分母,使分子分母都比原来较小而分数值不变如16/64约分成1/4


Xem tất cả...