Phiên âm : yuē lüè.
Hán Việt : ước lược.
Thuần Việt : đại thể; đại khái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại thể; đại khái大致;大概zhè jiàn shì de jīngguò wǒ yě yuēlüè zhīdào yīxiē.việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.dường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng依稀;仿佛