VN520


              

约略

Phiên âm : yuē lüè.

Hán Việt : ước lược.

Thuần Việt : đại thể; đại khái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đại thể; đại khái
大致;大概
zhè jiàn shì de jīngguò wǒ yě yuēlüè zhīdào yīxiē.
việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.
dường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng
依稀;仿佛


Xem tất cả...