VN520


              

约数

Phiên âm : yuē shù.

Hán Việt : ước sổ.

Thuần Việt : số ước lượng; số phỏng chừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số ước lượng; số phỏng chừng
(约数儿)大约的数目
一个数能够整除另一数,这个数就是另一数的约数如2, 3, 4, 6都能整除12,因此2, 3, 4, 6都是12的约数也叫因数


Xem tất cả...