VN520


              

约见

Phiên âm : yuē jiàn.

Hán Việt : ước kiến.

Thuần Việt : định ngày hẹn; ước định thời gian gặp mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

định ngày hẹn; ước định thời gian gặp mặt
约定时间会见(多用于外交场合)
yuējiàn gāiguó zhùhuádàshǐ.
ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.


Xem tất cả...