Phiên âm : yuē shù.
Hán Việt : ước sổ.
Thuần Việt : số ước lượng; số phỏng chừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số ước lượng; số phỏng chừng(约数儿)大约的数目一个数能够整除另一数,这个数就是另一数的约数如2, 3, 4, 6都能整除12,因此2, 3, 4, 6都是12的约数也叫因数