VN520


              

紧闭

Phiên âm : jǐn bì.

Hán Việt : khẩn bế.

Thuần Việt : đóng chặt; khép kín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng chặt; khép kín
紧密地关闭


Xem tất cả...