Phiên âm : jǐn bā.
Hán Việt : khẩn ba.
Thuần Việt : khó khăn; túng thiếu; túng bấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó khăn; túng thiếu; túng bấn经济不宽裕