VN520


              

紧绷绷

Phiên âm : jǐn bēng bēng.

Hán Việt : khẩn banh banh.

Thuần Việt : chật căng; bó chặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chật căng; bó chặt
(紧绷绷的)形容捆扎得很紧
căng thẳng; cau có; nhăn nhó
形容心情很紧张或表情不自然
脸紧绷绷的,象很生气的样子。
liǎn jǐnbēngbēng de,xiàng hěn shēngqì de yángzǐ。
vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.


Xem tất cả...