Phiên âm : jǐn yào.
Hán Việt : khẩn yếu.
Thuần Việt : quan trọng; nguy cấp; nguy ngập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan trọng; nguy cấp; nguy ngập紧急重要;要紧