Phiên âm : jǐn kào.
Hán Việt : khẩn kháo.
Thuần Việt : tiếp giáp; nằm sát; giáp với.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp giáp; nằm sát; giáp với毗连,邻接