Phiên âm : jǐn qiào.
Hán Việt : khẩn tiếu.
Thuần Việt : hút hàng; hàng bán chạy; đắt hàng; cung không đủ c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hút hàng; hàng bán chạy; đắt hàng; cung không đủ cầu(商品)销路好,供不应求jǐnqiàohuò.Hàng bán chạy.