Phiên âm : jǐn mì.
Hán Việt : khẩn mật.
Thuần Việt : chặt chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặt chẽ十分密切不可分隔jǐnmìjiéhé.kết hợp chặt chẽ.全国人民紧密地团结在中国共产党周围.quánguó rénmín jǐnmì de tuánjié zài zhōngguó gòngchǎndǎng zhōuwéi.nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ bên cạnh Đả