VN520


              

紧急状态

Phiên âm : jǐn jí zhuàng tài.

Hán Việt : khẩn cấp trạng thái.

Thuần Việt : trạng thái khẩn cấp; tình trạng cấp bách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạng thái khẩn cấp; tình trạng cấp bách
非常紧张的形势,一般指国家面临战争的状态


Xem tất cả...