VN520


              

紧挤

Phiên âm : jǐn jǐ.

Hán Việt : khẩn tễ.

Thuần Việt : tiếp cận; đến gần; áp sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp cận; đến gần; áp sát
逼近


Xem tất cả...