Phiên âm : jǐn máng.
Hán Việt : khẩn mang.
Thuần Việt : bận rộn lo lắng; căng thẳng bận rộn; bận túi bụi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bận rộn lo lắng; căng thẳng bận rộn; bận túi bụi紧张忙碌赶快;赶忙;赶紧