Phiên âm : fēn ruò.
Hán Việt : phân nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛多的樣子。《易經.巽卦.九二》:「巽在床下, 用史巫紛若, 吉無咎。」