Phiên âm : fēn ná.
Hán Việt : phân noa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相牽。漢.王粲〈閑邪賦〉:「情紛拏以交橫, 意悽慘而增悲。」