Phiên âm : fēn xuān.
Hán Việt : phân huyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紛亂吵鬧。南朝齊.謝朓〈落日悵望〉詩:「昧旦多紛喧, 日晏未遑舍。」《大正新脩大藏經.卷四梁.閑居寺僧述尼傳十》:「宋齊之季世道紛喧。且禪且寂風塵不擾。」