Phiên âm : fēn tà.
Hán Việt : phân đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接連不斷、紛雜而至。《宋史.卷三八六.王剛中傳》:「羽檄紛沓, 從容裁決, 皆中機會。」