VN520


              

紛沓

Phiên âm : fēn tà.

Hán Việt : phân đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接連不斷、紛雜而至。《宋史.卷三八六.王剛中傳》:「羽檄紛沓, 從容裁決, 皆中機會。」


Xem tất cả...