VN520


              

紛擾

Phiên âm : fēn rǎo.

Hán Việt : phân nhiễu .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 紛亂, 擾攘, .

Trái nghĩa : 安寧, 寧靜, 安和, .

內心紛擾


Xem tất cả...