VN520


              

紛葩

Phiên âm : fēn pā.

Hán Việt : phân ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.盛多。漢.馬融〈長笛賦〉:「紛葩爛漫, 誠可喜也。」2.議論紛紛的樣子。南朝宋.劉義慶《世說新語.輕詆》「簡文與許玄度共語」句下劉孝標注引《邴原別傳》:「諸人紛葩, 或父、或君。」


Xem tất cả...