VN520


              

紛歧

Phiên âm : fēn qí.

Hán Việt : phân kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不一, .

Trái nghĩa : 一致, .

混亂不一致。例大家對這次旅遊的行程安排, 意見紛歧, 毫無共識。
混亂不一致。如:「他們夫妻倆常常為教育子女的問題而意見紛歧。」


Xem tất cả...