Phiên âm : fēn qí.
Hán Việt : phân kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不一, .
Trái nghĩa : 一致, .
混亂不一致。例大家對這次旅遊的行程安排, 意見紛歧, 毫無共識。混亂不一致。如:「他們夫妻倆常常為教育子女的問題而意見紛歧。」