Phiên âm : fēn fēn rǎng rǎng.
Hán Việt : phân phân nhượng nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人群紛亂。元.張國賓《合汗衫》第一折:「俺在這看街樓上, 看那街市上往來的那人紛紛嚷嚷。」也作「紛紛攘攘」、「紛紛穰穰」。