VN520


              

紛紛嚷嚷

Phiên âm : fēn fēn rǎng rǎng.

Hán Việt : phân phân nhượng nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人群紛亂。元.張國賓《合汗衫》第一折:「俺在這看街樓上, 看那街市上往來的那人紛紛嚷嚷。」也作「紛紛攘攘」、「紛紛穰穰」。


Xem tất cả...