Phiên âm : fēn tà ér lái.
Hán Việt : phân đạp nhi lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容連接不斷的到來。如:「一連串的壞消息紛沓而來, 攪得她心神不寧。」也作「紛至沓來」、「麇至沓來」。