VN520


              

紛紜雜沓

Phiên âm : fēn yún zá tà.

Hán Việt : phân vân tạp đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多而雜亂。《二刻拍案驚奇》卷三七:「雖然紛紜雜沓, 仍自嚴肅整齊, 只此一室之中, 隨從何止數百。」


Xem tất cả...