Phiên âm : fēn zhēng bù yǐ.
Hán Việt : phân tranh bất dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾紛爭執不止。如:「何必為了這麼點芝麻綠豆的小事而紛爭不已呢?」