Phiên âm : fēn tún.
Hán Việt : phân truân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜亂。漢.枚乘〈七發〉:「紛屯澹淡, 噓唏煩酲。」