VN520


              

紛紛攘攘

Phiên âm : fēn fēn ráng ráng.

Hán Việt : phân phân nhương nhương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容眾多雜亂。例只見前面路口人群紛紛攘攘, 不知發生了什麼事?
攘攘, 亂貌。紛紛攘攘形容人群紛紜雜亂。《水滸傳》第三一回:「紛紛攘攘, 有做公人出城來各鄉村緝捕。」《喻世明言.卷一八.楊八老越國奇逢》:「楊八老看見鄉村百姓, 紛紛攘攘, 都來城中逃難。」也作「紛紛嚷嚷」、「紛紛穰穰」。


Xem tất cả...