Phiên âm : xì tǒng chōu yàng fǎ.
Hán Việt : hệ thống trừu dạng pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依據一定的抽樣間隔, 自母體中抽取樣本加以研究的方法。