VN520


              

系統設計

Phiên âm : xì tǒng shè jì.

Hán Việt : hệ thống thiết kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

針對系統要完成的目標及現有的資源作評估考量, 設計各種解決方案的過程。


Xem tất cả...