Phiên âm : xì tǒng shè jì.
Hán Việt : hệ thống thiết kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
針對系統要完成的目標及現有的資源作評估考量, 設計各種解決方案的過程。