Phiên âm : xì cí.
Hán Việt : hệ từ.
Thuần Việt : hệ từ; tiếp ngữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ từ; tiếp ngữ (từ nối chủ từ với tân từ, biểu thị khẳng định hoặc phủ định, là một trong ba phần của mệnh đề lô-gích)逻辑上指一个命题的三部分之一,连系主词和宾词来表示肯定或否定如'雪是白的'中的'是'